Ứng dụng chính
- Dùng để loại bỏ chất đánh bóng, dầu mỡ, và các chất bẩn khác trên các bề mặt kim loại như:
- Thép
- Đồng thau (Brass)
- Bạc
- Titanium
- Zamak
Ưu điểm nổi bật
-
Loại bỏ hoàn toàn các chất đánh bóng, kể cả trong các lỗ nhỏ như trên dây đồng hồ, mắt xích v.v.
- Tạo lớp màng tạm thời bảo vệ khỏi quá trình oxy hóa.
- Làm khô nhanh nhờ đặc tính kỵ nước (hydrophobic).
- Không chứa VOC và chất tạo phức chelate, rất thân thiện môi trường.
- Không để lại vết sau khi rửa (spot-free finish).
- Hoạt chất chính: chất hoạt động bề mặt và chất hòa tan dầu mỡ.
Hướng dẫn sử dụng
(Phụ thuộc vào loại nước sử dụng và mức độ bẩn)
- Nồng độ: 3% đến 5%
- Nhiệt độ: 60–75°C (khuyến nghị 65°C)
- Thời gian: 2–5 phút
- Lưu ý: Pha với nước máy ấm 40°C là tốt nhất.
Quy trình đề xuất
1. Tẩy rửa bằng GALVEX SU 737:
- Nồng độ: 5%
- Nhiệt độ: 65°C
- Thời gian: 3–5 phút
- Thiết bị: bể siêu âm
2. Rửa lại bằng nước máy (2 lần):
- 20°C | 3–5 phút
3. Rửa lại bằng nước DI (nước khử ion):
- 20°C | 3–5 phút
4. Sấy khô bằng khí nóng
Quy trình kết hợp khuyến nghị: Sau khi dùng SU 737, có thể dùng thêm RODASTEL 10 L (2% | 55°C | 3 phút) để làm sáng bề mặt kim loại (finishing acid).
Thông tin vật lý – hóa học
- pH (1%): 8.1 (kiềm nhẹ)
- Tỷ trọng: 1.039
- Sức căng bề mặt: 30.4 mN/m (hòa tan dầu tốt)
- Không mùi, không bay hơi VOC
Bảo quản
- Nơi khô ráo, thoáng mát
- Nhiệt độ bảo quản: 5°C đến 40°C
- Luôn đóng kín nắp, sử dụng bao bì gốc hoặc cùng chất liệu